Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 59 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bóng người trên cát / Phan Nguyễn Ái Nhi . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ : Saigonbooks, 2018 . - 383tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07145, PD/VV 07146, PM/VV 05622
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 2 Chùa cổ Hải Phòng. T. 1 / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2013 . - 207tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: BGH/TV 00564
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.309
  • 3 Đạo đức Phật giáo : Con đường và sự biểu hiện (Ứng dụng lời Phật dạy theo Kinh Người áo trắng) / Thích Phước Toàn . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức : Saigonbooks, 2017 . - 159tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06997, PD/VV 06998, PM/VV 05544-PM/VV 05546
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 4 Linh sơn bảo pháp đại tạng kinh. Tập 4, Bộ A - Hàm IV : Kinh trung A hàm số 2 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hôij văn hóa giáo dục linh sơn đài bắc, 2000 . - 956 tr ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01443
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 5 Linh sơn bảo pháp đại tạng kinh. Tập 5, Bộ A - Hàm V : Trung A-Hàm biệt dịch và kinh tạp A-hàm số 1 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục linh sơn Đài Bắc, 2000 . - 1078 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01444
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 6 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. T.35, Bộ pháp hoa II : Số 256-273 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 870 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01474
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 7 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 2, Bộ A-Hàm : Kinh trường A - hàm số 2(trường a hàm biệt dịch) / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục linh sơn Đài Bắc, 2000 . - 840 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01441
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 8 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 3, Bộ A - hàm III : Kinh trung A hàm số 1 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục linh sơn Đài Bắc, 2000 . - 906 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01442
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 9 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 32, Bộ bát nhã XV : Số 225-230 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 859 tr. ; 32cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01471
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 10 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 33, Bộ bát nhã XVI : Số 231-261 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 922 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01472
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 11 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 34, Bộ pháp hoa I : Số 262-264 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 975tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01473
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 12 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 36, Bộ hoa nghiêm I : Số 274-278 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 874 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01475
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 13 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 37, Bộ hoa nghiêm II : Số 278(tt)(Q.28-60) / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 865 tr. ; 32cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01476
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 14 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 38, Bộ hoa nghiêm III : Số 279()Q.1-45) / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 974 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01477
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 15 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 39, Bộ hoa nghiêm IV : Số 279(Q 46-80);Số 280-285 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 1020 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01478
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 16 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 40, Bộ hoa nghiêm V : Số 286-292 & Số 293(Q.1-22) / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 1051 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01479
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 17 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 41, Bộ hoa nghiêm VI : Số 93(Q.25-40) & Số 294-309 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 1089 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01480
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 18 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 42, Bộ bảo tích I : Số 310(Q 1-40) / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 1001 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01481
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 19 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 43, Bộ bảo tích II : Số 310(Q.41-90) / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 1108 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01482
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 20 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 44, Bộ bảo tích III : Số 310(Q.91-120) &Số 311-312 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 962 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01483
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 21 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 45, Bộ bảo tích IV : Số 313-320 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 943 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01484
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 22 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 46, Bộ bảo tích V : Số 321-373 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 1445 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01485
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 23 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 47, Bộ niết bàn I : Số 374 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo duc Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 828 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01486
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 24 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 48, Bộ niết bàn II : Số 375 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo duc Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 824 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01487
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 25 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 49, Bộ niết bàn III : Số 376-396 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 1129 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01488
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 26 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 50, Bộ đại tập I : Số 397(Q.1-48) / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo duc Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 963 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01489
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 27 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 51, Bộ đại tập II : Số 397 (Q.49-60)& Số 398-401 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo duc Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 917 tr ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01490
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 28 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 52, Bộ đại tập III : Số 402-411 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 928 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01491
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 29 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 53, Bộ đại tập IV : Số 412-424 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 974 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01492
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 30 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 54, Bộ kinh tập I : Số 425-440 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 963 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01493
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 1 2
    Tìm thấy 59 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :